1 |
Quá trời(Phương ngữ, Khẩu ngữ) quá mức, một cách đáng ngạc nhiên vui quá trời! thằng bé khóc quá trời! Đồng nghĩa: quá x& [..]
|
2 |
Quá trờiSometimes can use to express your feelings about something in an excessive way Ex1: Bộ phim Bố Già hay động trời (The Godfather movie is really good) Ex2: Liên, tại sao mày không thể giải toán 1+1=2, mày ngu động trời (Lien, why can't you solve 1+1=2 math, you are so stupid) Ex3: Thằng An nó lười dữ lắm (An, he is too lazy) Ex4: Trà sữa này ngon vãi (This bubble tea is very delicious)
|
<< Quá tải | Quá thể >> |