1 |
HO1. động từ: bật hơi mạnh từ phổi ra, thường tạo thành tiếng. đồng nghĩa với "cough" trong tiếng anh 2. chỉ tiếng cười của ông già noel ho ho ho, santa is coming 3. cách gọi khác của từ whore - chỉ người phụ nữ làm nghề mại dâm
|
2 |
HO1. Động từ bật mạnh hơi từ trong phổi, trong cổ ra thành tiếng, do đường hô hấp bị kích thích. Là phản ứng của cơ thể nhằm tống các chất bài tiết hoặc dị vật ra ngoài. Ho thường là triệu chứng của một số bệnh như: viêm phế quản, viêm thanh quản,... Ví dụ: ho sặc sụa , cơn ho, thuốc ho
|
3 |
HO1. "Ho": hắt mạnh hơi thở trong phôi ra thành tiếng 2. "Hò'': hát một điệu hát bình dân có âm tiết đơn giản và đều đều 3. "Họ": 3.1 Gia tộc do một ông tổ dựng nên 3.2 Tiếng gọi gia tộc mình, thường đứng trước tên 3.3 Phân loại động, thực vật, hoặc một cái gì khác 3.4 Người ta, người khác 3.5 Chi nhánh trong tổ chức thiên chúa giáo
|
<< Phản bác | a dua >> |