Ý nghĩa của từ HO là gì:
HO nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 17 ý nghĩa của từ HO. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa HO mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


Ô! ồ! thế à! | Này!; Kia!, kia kìa. | : ''land '''ho'''!'' — đất liền kia kìa! kia đất liền! | Bật hơi ra từ trong phổi, trong cổ, đến mức phát thành tiếng. | : ''Bị '''ho''' và sốt.'' | : ''Thuố [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


đgt. Bật hơi ra từ trong phổi, trong cổ, đến mức phát thành tiếng: bị ho và sốt thuốc chữa ho.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ho". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ho": . H ha hà hả há [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


đgt. Bật hơi ra từ trong phổi, trong cổ, đến mức phát thành tiếng: bị ho và sốt thuốc chữa ho.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


1. động từ: bật hơi mạnh từ phổi ra, thường tạo thành tiếng. đồng nghĩa với "cough" trong tiếng anh


2. chỉ tiếng cười của ông già noel
ho ho ho, santa is coming

3. cách gọi khác của từ whore - chỉ người phụ nữ làm nghề mại dâm
hansnam - 2013-07-23

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


1. Động từ
bật mạnh hơi từ trong phổi, trong cổ ra thành tiếng, do đường hô hấp bị kích thích. Là phản ứng của cơ thể nhằm tống các chất bài tiết hoặc dị vật ra ngoài. Ho thường là triệu chứng của một số bệnh như: viêm phế quản, viêm thanh quản,...
Ví dụ: ho sặc sụa , cơn ho, thuốc ho
ThuyNguyen - 2013-07-29

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


1. "Ho": hắt mạnh hơi thở trong phôi ra thành tiếng
2. "Hò'': hát một điệu hát bình dân có âm tiết đơn giản và đều đều
3. "Họ":
3.1 Gia tộc do một ông tổ dựng nên
3.2 Tiếng gọi gia tộc mình, thường đứng trước tên
3.3 Phân loại động, thực vật, hoặc một cái gì khác
3.4 Người ta, người khác
3.5 Chi nhánh trong tổ chức thiên chúa giáo
vananh - 2013-08-09

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


bật mạnh hơi từ trong phổi, trong cổ ra thành tiếng, do đường hô hấp bị kích thích ho sặc sụa cơn ho thuốc ho
Nguồn: tratu.soha.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


Hydrographic Office
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


ukkāsati (u + kas +a)
Nguồn: phathoc.net

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


Trong tiếng Việt, ho hay Ho có những nghĩa sau:
Nguồn: vi.wikipedia.org

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


Ho là thành phố tại đông nam Ghana và là thủ đô của vùng Volta. Thành phố nằm gần núi Mount Adaklu và là quê hương của nhà bảo tàng, nhà thờ lớn và nhà giam lớn. Ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất là Ew [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


Chương trình Ra đi có Trật tự (tiếng Anh: Orderly Departure Program, viết tắt là ODP), là một chương trình của Hoa Kỳ và cho phép người Việt Nam tỵ nạn nhập cảnh vào Hoa Kỳ sau cuộc chiến tranh Việt N [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


Ho là một phản xạ xuất hiện đột ngột và thường lặp đi lặp lại, nó có tác dụng giúp loại bỏ các chất bài tiết, chất có thể gây kích thích, các hạt ở môi trường bên ngoài và các vi khuẩn bám vào đường h [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


Phương pháp …
Nguồn: vovinamthainguyen.vn

15

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


Phương pháp.
Nguồn: aikidothanhtam.vn (offline)

16

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


(Pháp): Phương pháp.
Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com

17

0 Thumbs up   0 Thumbs down

HO


Phương pháp ...
Nguồn: chutluulai.net





<< Phản bác a dua >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa