Ý nghĩa của từ environment là gì:
environment nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ environment. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa environment mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

environment


| environment environment (ĕn-vīʹrən-mənt, -vīʹərn-) noun 1. The circumstances or conditions that surround one; surroundings. 2. The totality of circumsta [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

environment


hoàn cảnh, môi trường ~ agency cơ quan môi trường, cục môi trường~ audit kiểm toán môi trường~ biology sinh học môi trường~ capital vốn môi trường~ degradation suy thoái môi trường, xuống cấp môi trường~ economics kinh tế học môi trường~ education giáo dục môi trường~ engineering kĩ thuật môi trường~ forecasting dự báo môi trường~ geology địa [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

environment


[in'vaiərənmənt]|danh từ điều kiện, hoàn cảnh tác động đến đời sống của mọi người; môi trườngan unhappy home environment can affect a child's behaviour môi trường gia đình không hạnh phúc có thể tác h [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

environment


Môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh. | Sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< envelope mushroom >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa