1 |
Cloại từ: danh từ phiên âm : si: Trong tiếng Anh C là một trong mãu tự trong bảng chư cái trong bảng chữ cái tiếng Anh, hoặc cũng có thể là một dạng rút gọn của các từ khác, do đó căn cứ vào những lĩnh vực khác nhau mà C sẽ có những ý nghiẵ khác nhau. mẫu tự thứ ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh 100 (chữ số La mã) các kí tự có liên quan Kí tự Giá trị I 1 (một) (unus) V 5 (năm) (quinque) X 10 (mười) (decem) L 50 (năm mươi) (quinquaginta) C 100 (một trăm) (centum) D 500 (năm trăm) (quingenti) M 1000 (một ngàn) (mille) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la (âm nhạc) đô các kí tự có liên quan xi : B (có sách kí hiệu là H) la : A xon : G fa : F mi : E rê : D đô : C (toán học) số lượng thứ ba đã biết (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain phiên âm cocaine /koʊ.ˈkeɪn/ là một chất gây nghiện, được chiết xuất từ cây ca cao. dùng nhiều sẽ không có lợi cho sức khỏe người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết) vật hình c
|
<< chí hướng | phỉ báng >> |