1 |
chí hướng Ý muốn bền bỉ quyết đạt tới một mục tiêu cao đẹp trong cuộc sống. | : ''Cùng theo đuổi một '''chí hướng'''.'' | : ''Một thanh niên có '''chí hướng'''.''
|
2 |
chí hướngd. Ý muốn bền bỉ quyết đạt tới một mục tiêu cao đẹp trong cuộc sống. Cùng theo đuổi một chí hướng. Một thanh niên có chí hướng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí hướng". Những từ phát âm/đánh [..]
|
3 |
chí hướngMuốn bền bỉ tới mục tiêu cao đẹp trong cuộc sống
|
4 |
chí hướngý muốn và quyết tâm đạt tới một mục tiêu tốt đẹp trong tương lai chí hướng hoạt động theo đuổi chí hướng bạn cùng chí hướng [..]
|
5 |
chí hướngd. Ý muốn bền bỉ quyết đạt tới một mục tiêu cao đẹp trong cuộc sống. Cùng theo đuổi một chí hướng. Một thanh niên có chí hướng.
|
6 |
chí hướngChí hướng là: Ý muốn bền bỉ quyết đạt tới một mục tiêu đẹp trong cuộc sống. Ví dụ: Người thanh niên đó rất có chí hướng
|
<< thể lực | C >> |