1 |
ủy mịuỷ mị tt (H. uỷ: cong queo; mị: suy sút) Yếu hèn : Chống cách sinh hoạt uỷ mị (HCM).
|
2 |
ủy mị Uỷ mị. | | (Xem từ nguyên 1) Yếu hèn. | : ''Chống cách sinh hoạt uỷ mị (Hồ Chí Minh)''
|
3 |
ủy mịuỷ mị tt (H. uỷ: cong queo; mị: suy sút) Yếu hèn : Chống cách sinh hoạt uỷ mị (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủy mị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ủy mị": . ái mộ am mây am mâ [..]
|
<< bèn | ủy ban >> |