1 |
ứng khẩuđg. Nói ngay thành văn, không có chuẩn bị trước. Bài diễn văn ứng khẩu. Ứng khẩu mấy câu thơ.
|
2 |
ứng khẩuđg. Nói ngay thành văn, không có chuẩn bị trước. Bài diễn văn ứng khẩu. Ứng khẩu mấy câu thơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ứng khẩu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ứng khẩu": . An [..]
|
3 |
ứng khẩunói ngay thành văn, thành thơ mà không cần chuẩn bị trước hát ứng khẩu ứng khẩu một bài thơ
|
4 |
ứng khẩuNói ngay thành văn Fdsfggjkgsdrccfhjf cfcghjjvxdf
|
5 |
ứng khẩu Nói ngay thành văn, không có chuẩn bị trước. | : ''Bài diễn văn '''ứng khẩu'''.'' | : ''Ứng khẩu mấy câu thơ.''
|
<< ứng biến | bán kính >> |