Ý nghĩa của từ ủ ê là gì:
ủ ê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ủ ê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ủ ê mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ủ ê


t. Buồn rầu âm thầm và kéo dài. Bộ mặt ủ ê. Đau buồn ủ ê hàng tháng trời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủ ê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ủ ê": . ai ai ào ào [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ủ ê


t. Buồn rầu âm thầm và kéo dài. Bộ mặt ủ ê. Đau buồn ủ ê hàng tháng trời.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ủ ê


Buồn rầu âm thầm và kéo dài. | : ''Bộ mặt '''ủ ê'''.'' | : ''Đau buồn '''ủ ê''' hàng tháng trời.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ủ ê


buồn rầu âm thầm, ngấm ngầm và dai dẳng nét mặt ủ ê tâm trạng ủ ê
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ổ gà ứ đọng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa