1 |
ổ gà Chỗ lõm sâu xuống (giống như ổ của gà) trên mặt đường do bị lở. | : ''Đường nhiều '''ổ gà'''.'' | : ''Xe chồm qua một '''ổ gà'''.''
|
2 |
ổ gàd. Chỗ lõm sâu xuống (giống như ổ của gà) trên mặt đường do bị lở. Đường nhiều ổ gà. Xe chồm qua một ổ gà.
|
3 |
ổ gàd. Chỗ lõm sâu xuống (giống như ổ của gà) trên mặt đường do bị lở. Đường nhiều ổ gà. Xe chồm qua một ổ gà.
|
<< ống | ủ ê >> |