1 |
ớt hiểm(Phương ngữ) ớt chỉ thiên.
|
2 |
ớt hiểmNh. ớt hạt tiêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ớt hiểm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ớt hiểm": . ái tình áo thôi ma
|
3 |
ớt hiểmNh. ớt hạt tiêu.
|
4 |
ớt hiểmỚt hiểm, còn gọi là ớt mắt chim, ớt chim (tiếng Anh: Bird's eye chili, bird's chili) hay ớt Thái (tiếng Thái: พริกขี้หนู- phrik khi nu- pʰrík kʰîː nǔː, nguyên nghĩa trong tiếng Thái là "ớt chuột đánh [..]
|
<< ớt cà chua | ớt tây >> |