1 |
ớt cà chuaNh. ớt bị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ớt cà chua". Những từ có chứa "ớt cà chua" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chuồng chuông chua chuốc chuỗi chuộng chuồn c [..]
|
2 |
ớt cà chuaNh. ớt bị.
|
3 |
ớt cà chuaớt quả tròn, trông giống quả cà chua, ít cay.
|
<< ớn mình | ớt hiểm >> |