1 |
ớt Cây nhỏ cùng họ với cà, hoa trắng, quả chín có màu đỏ hay vàng, vị cay, dùng làm gia vị. | : ''Cay như '''ớt'''.''
|
2 |
ớtd. Cây nhỏ cùng họ với cà, hoa trắng, quả chín có màu đỏ hay vàng, vị cay, dùng làm gia vị. Cay như ớt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ớt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ớt": . át ắt [..]
|
3 |
ớtd. Cây nhỏ cùng họ với cà, hoa trắng, quả chín có màu đỏ hay vàng, vị cay, dùng làm gia vị. Cay như ớt.
|
4 |
ớtcây nhỏ cùng họ với cà, hoa trắng, quả chín có màu đỏ hay vàng, vị cay, dùng làm gia vị.
|
5 |
ớtỚt là một loại quả của các cây thuộc chi Capsicum của họ Cà (Solanaceae). Ớt là một loại quả gia vị cũng như loại quả làm rau (ớt Đà Lạt) phổ biển trên thế giới.
Ớt có nguồn gốc từ châu Mỹ; ngày nay [..]
|
<< huynh | Phạm >> |