1 |
ốc xà cừd. Ốc biển loại lớn, vỏ dày có xà cừ đẹp.
|
2 |
ốc xà cừd. Ốc biển loại lớn, vỏ dày có xà cừ đẹp.
|
3 |
ốc xà cừỐc xà cừ (danh pháp khoa học: Turbinidae) là một họ ốc biển động vật chân bụng.
|
4 |
ốc xà cừ Ốc biển loại lớn, vỏ dày có xà cừ đẹp.
|
5 |
ốc xà cừốc biển loại lớn, vỏ dày có màu sắc óng ánh (như màu của xà cừ), thường dùng để khảm vào đồ gỗ.
|
6 |
ốc xà cừkambu (nam) (trung)
|
<< ỏng | ống >> |