1 |
ỏngt. 1. Nói bụng phình ra: Em bé có giun bụng ỏng. 2. Có mang (thtục): Cô ỏng đã đem bụng đến kìa.
|
2 |
ỏng Nói bụng phình ra. | : ''Em bé có giun bụng '''ỏng'''.'' | Có mang (thtục). | : ''Cô '''ỏng''' đã đem bụng đến kìa.''
|
3 |
ỏngt. 1. Nói bụng phình ra: Em bé có giun bụng ỏng. 2. Có mang (thtục): Cô ỏng đã đem bụng đến kìa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỏng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ỏng": . ang áng. N [..]
|
4 |
ỏng(bụng) phình to không bình thường, do có bệnh bụng ỏng đít beo (tng)
|
<< ỏn ẻn | ốc xà cừ >> |