1 |
ếch Loài ếch nhái không đuôi, thân ngắn, da trơn, màu sẫm, sống ở ao đầm, thịt ăn được.
|
2 |
ếchd. Loài ếch nhái không đuôi, thân ngắn, da trơn, màu sẫm, sống ở ao đầm, thịt ăn được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ếch": . ách ạch. Những từ có [..]
|
3 |
ếchd. Loài ếch nhái không đuôi, thân ngắn, da trơn, màu sẫm, sống ở ao đầm, thịt ăn được.
|
4 |
ếchEumetazoa
Chordata
Archaeobatrachia
Mesobatrachia
Bộ Không đuôi là một nhóm động vật lưỡng cư đa dạng và phong phú, chúng có cơ thể ngắn, không đuôi, có dang pháp khoa học là Anura (tiếng Hy Lạp cổ [..]
|
5 |
ếchloài động vật có xương sống, không đuôi, thân ngắn, da trơn, màu sẫm, sống ở ao đầm, thịt ăn được.
|
<< ẹo | ỉm >> |