1 |
ỉmđg. Không nói đến, có ý muốn trầm đi : ỉm câu chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỉm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ỉm": . am AM ám ẵm âm ầm ẩm ấm. Những từ có chứa "ỉm": . [..]
|
2 |
ỉm Không nói đến, có ý muốn trầm đi. | : '''''Ỉm''' câu chuyện.''
|
3 |
ỉmđg. Không nói đến, có ý muốn trầm đi : ỉm câu chuyện.
|
4 |
ỉmgiấu đi, không để lộ ra, không cho ai biết, khiến cho người ta tưởng là không có chuyện gì xảy ra ỉm thư ỉm đơn khiếu nại ỉm chuyện Đồng nghĩa: ém, &eacut [..]
|
<< ếch | ỏn ẻn >> |