1 |
ầmt. 1 Từ mô phỏng tiếng động to và rền. Súng nổ ầm. Cây đổ đánh ầm một cái. Máy chạy ầm ầm. 2 To tiếng và ồn ào. Cười nói ầm nhà. Đồn ầm cả lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ầm". Những từ phát [..]
|
2 |
ầmt. 1 Từ mô phỏng tiếng động to và rền. Súng nổ ầm. Cây đổ đánh ầm một cái. Máy chạy ầm ầm. 2 To tiếng và ồn ào. Cười nói ầm nhà. Đồn ầm cả lên.
|
3 |
ầmtừ mô phỏng tiếng động to, trầm và vang xa súng nổ ầm trời cây đổ đánh ầm một cái Đồng nghĩa: rầm to tiếng và ồn ào gắt ầm lên hét ầm [..]
|
4 |
ầm Từ mô phỏng tiếng động to và rền. | : ''Súng nổ '''ầm'''.'' | : ''Cây đổ đánh '''ầm''' một cái.'' | : ''Máy chạy '''ầm''' '''ầm'''.'' | To tiếng và ồn ào. | : ''Cười nói '''ầm''' nhà.'' | : ''Đồn '' [..]
|
<< ầm ĩ | ảo ảnh >> |