1 |
ấp ủđgt. Giữ ở trong lòng: ấp ủ một hi vọng.
|
2 |
ấp ủ Giữ ở trong lòng. | : '''''Ấp ủ''' một hi vọng.''
|
3 |
ấp ủđgt. Giữ ở trong lòng: ấp ủ một hi vọng.
|
4 |
ấp ủôm trong lòng và giữ cho được ấm. nuôi giữ trong lòng một cách trân trọng ấp ủ những hi vọng lớn lao đề tài ấp ủ từ lâu Đồng nghĩa: ôm [..]
|
<< ấn tín | ẩn dật >> |