Ý nghĩa của từ ước mong là gì:
ước mong nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ước mong. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ước mong mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ước mong


Mong mỏi thiết tha. | : ''Chỉ '''ước mong''' được luôn luôn khỏe mạnh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ước mong


đgt Mong mỏi thiết tha: Chỉ ước mong được luôn luôn khỏe mạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ước mong". Những từ có chứa "ước mong" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ước mong


đgt Mong mỏi thiết tha: Chỉ ước mong được luôn luôn khỏe mạnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ước mong


ākaṅkhati (ā + kakh + ṃ + a), pattheti (pra + arth), jigiṃsaka (tính từ), jigiṃsanā (nữ), jigiṃsā (nữ), chandatā (nữ), paccāsiṃati (paṭi + ā + siṃs + a), paṭikankhati (paṭi + kakh + ṃ + a), patthayāna [..]
Nguồn: phathoc.net





<< ước lượng ước muốn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa