1 |
ước mong Mong mỏi thiết tha. | : ''Chỉ '''ước mong''' được luôn luôn khỏe mạnh.''
|
2 |
ước mongđgt Mong mỏi thiết tha: Chỉ ước mong được luôn luôn khỏe mạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ước mong". Những từ có chứa "ước mong" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
|
3 |
ước mongđgt Mong mỏi thiết tha: Chỉ ước mong được luôn luôn khỏe mạnh.
|
4 |
ước mongākaṅkhati (ā + kakh + ṃ + a), pattheti (pra + arth), jigiṃsaka (tính từ), jigiṃsanā (nữ), jigiṃsā (nữ), chandatā (nữ), paccāsiṃati (paṭi + ā + siṃs + a), paṭikankhati (paṭi + kakh + ṃ + a), patthayāna [..]
|
<< ước lượng | ước muốn >> |