1 |
ước muốn Điều mong muốn thiết tha. | : ''Thực hiện được mọi '''ước muốn'''.'' | Mong muốn thiết tha. | : '''''Ước muốn''' mọi điều tốt đẹp.'' | : '''''Ước muốn''' sống trong hoà bình dài lâu.'' [..]
|
2 |
ước muốnI. đgt. Mong muốn thiết tha: ước muốn mọi điều tốt đẹp ước muốn sống trong hoà bình dài lâu. II. dt. Điều mong muốn thiết tha: thực hiện được mọi ước muốn. [..]
|
3 |
ước muốnI. đgt. Mong muốn thiết tha: ước muốn mọi điều tốt đẹp ước muốn sống trong hoà bình dài lâu. II. dt. Điều mong muốn thiết tha: thực hiện được mọi ước muốn.
|
4 |
ước muốnmong muốn thiết tha ước muốn trở thành người nổi tiếng ước muốn một cuộc sống hạnh phúc Danh từ điều mong muốn đạt được ước muốn Đồng nghĩa: nguyện vọng, ước vọng [..]
|
5 |
ước muốnabhipattheti (abhi + path + e), icchati (is + a), iccha (tính từ), icchana (trung), icchā (nữ), chanda (nam), lobhanīya (tính từ), madanīya (tính từ), rati (nữ), lagga (tính từ), laggati (lag + a), la [..]
|
<< ước mong | ước vọng >> |