1 |
ương ngạnhtt. Bướng, ngang ngạnh, không chịu nghe lời ai: một học sinh ương ngạnh con cái ương ngạnh khó bảo.
|
2 |
ương ngạnhbướng bỉnh, không chịu nghe theo, nhiều khi còn cố ý làm khác đi đứa trẻ ương ngạnh Đồng nghĩa: ngang ngạnh
|
3 |
ương ngạnh Bướng, ngang ngạnh, không chịu nghe lời ai. | : ''Một học sinh '''ương ngạnh'''.'' | : ''Con cái '''ương ngạnh''' khó bảo.''
|
<< ưu ái | ước lượng >> |