1 | 
		
		
		Ưu tưTính từ: lòng đầy tâm sự, trầm ngâm suy nghĩ về điều đó một cách thấu đáo, để tâm nhiều vào việc gì đó nhưng không tiện nói ra. Ví dụ: Cô ta có khuôn mặt đầy ưu tư. (Ý là khuôn mặt cô ấy hiện lên vẻ trầm ngâm, suy nghĩ sâu sắc.)  | 
| << kiss | Dư >> |