Ý nghĩa của từ kiss là gì:
kiss nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ kiss. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kiss mình

1

51   22

kiss


[kis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cái hôn; nụ hônto give somebody a kiss trao cho ai một nụ hôn; hôn ai một cái sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

30   18

kiss


kiss là ta hôn một ai đó để thể hiện tình cảm của mình
ngoc citi - Ngày 17 tháng 11 năm 2014

3

32   24

kiss


1. một động từ tiếng Anh, có nghĩa là hôn - hành động thể hiện tình cảm bằng cách chạm môi vào cơ thể đối phương

2. danh từ chỉ hành động trên

3. Viết tắt của Keep It Simple Stupid - một châm ngôn sống, ý nói hãy giữ mọi thứ đơn giản

4. tên một ban nhạc rock nổi tiếng của Mỹ, chuyên sử dụng những trang phục kì dị và make up đậm như hát tuồng
hansnam - Ngày 08 tháng 8 năm 2013

4

23   20

kiss


Cái hôn. | Sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn). | Kẹo bi đường. | Hôn. | Chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió). | : ''the waves '''kiss''' the sand beach'' — són [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

18   18

kiss


La the hien 1 nu hon tinh cam doi voi nguou mik iu
nganminimini - Ngày 29 tháng 8 năm 2016

6

0   0

kiss


- Động từ: hôn/ Danh từ: nụ hôn
Ví dụ: Ba tôi hôn lên trán tôi thật nhẹ nhàng trước khi đi ngủ (My dad gently gives me a kiss to my forehead before going to sleep).
- Tên một bài hát Hàn Quốc nổi tiếng của nữ ca sĩ Dara trong nhóm nhạc 2NE1.
nghĩa là gì - Ngày 18 tháng 1 năm 2019

7

17   17

kiss


là ban hôn môt ai dó
quy - Ngày 02 tháng 9 năm 2014

Thêm ý nghĩa của kiss
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< king kit >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa