1 |
Dư Thừa. | : '''''Dư''' sức làm việc đó.'' | : ''Nhà '''dư''' của.'' | : '''''Dư''' thừa.''
|
2 |
Dưđgt. Thừa: dư sức làm việc đó nhà dư của dư thừa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dư": . D da dã dạ Dạ dai dài dải dãi dái more...-Những từ có chứa [..]
|
3 |
Dưđgt. Thừa: dư sức làm việc đó nhà dư của dư thừa.
|
4 |
Dưcó thêm một phần lẻ nữa ngoài số tròn 13 chia 4 được 3, dư 1 Đồng nghĩa: dôi, thừa
|
5 |
DưRemains, reminder, the rest, the other; surplus.
|
6 |
DưDư là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên (Hangul: 여, Romaja quốc ngữ: Yeo) và Trung Quốc (chữ Hán: 余, Bính âm: Yu). Trong danh sách Bách gia tính của Trung Quốc họ này đứng [..]
|
7 |
DưDư là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên (Hangul: 여, Romaja quốc ngữ: Yeo) và Trung Quốc (chữ Hán: 余, Bính âm: Yu). Trong danh sách Bách gia tính của Trung Quốc họ này đứng [..]
|
<< Ưu tư | mủ >> |