1 |
đoan chính Đứng đắn. | : ''Người đàn bà '''đoan chính''' .'' | : ''Thấy lời '''đoan chính''' dễ nghe (Truyện Kiều)''
|
2 |
đoan chính(Từ cũ) đứng đắn, ngay thẳng (chỉ nói về phụ nữ) người phụ nữ đoan chính Đồng nghĩa: đoan trinh
|
3 |
đoan chínhtt. (Phụ nữ) đứng đắn: người đàn bà đoan chính Thấy lời đoan chính dễ nghe (Truyện Kiều).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoan chính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đoan chính": . An [..]
|
4 |
đoan chínhtt. (Phụ nữ) đứng đắn: người đàn bà đoan chính Thấy lời đoan chính dễ nghe (Truyện Kiều).
|
<< cãi | đau đớn >> |