Ý nghĩa của từ đau đớn là gì:
đau đớn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ đau đớn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đau đớn mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

đau đớn


Đau là một cảm giác khó chịu, xuất hiện cùng lúc với sự tổn thương của các mô tế bào. Đau là kinh nghiệm được lượng giá bởi nhận thức chủ quan tùy theo từng người, từng cảm giác về mỗi loại đau, là dấ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

đau đớn


t. 1 Đau mức độ cao (nói khái quát). Bệnh gây đau đớn kéo dài. Nỗi đau đớn trong lòng. 2 Có tác dụng làm cho đau đớn. Những thất bại đau đớn.
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

đau đớn


Đau mức độ cao (nói khái quát). | : ''Bệnh gây '''đau đớn''' kéo dài.'' | : ''Nỗi '''đau đớn''' trong lòng.'' | Có tác dụng làm cho đau đớn. | : ''Những thất bại '''đau đớn'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

đau đớn


t. 1 Đau mức độ cao (nói khái quát). Bệnh gây đau đớn kéo dài. Nỗi đau đớn trong lòng. 2 Có tác dụng làm cho đau đớn. Những thất bại đau đớn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

đau đớn


đau nhiều và kéo dài (nói khái quát) bệnh gây đau đớn kéo dài "Làm cho cho mệt, cho mê, Làm cho đau đớn, ê [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

đau đớn


āgilāyati (ā +gilā + ya), aṭṭīyati (att + i + ya), dukkha (trạng từ), agha (trung), kaṭuka (tính từ), rujati (ruj + a), rujana (trung), rujā (nữ), vaṇa (trung), vihiṃsati (vi + hiṃs + a) [..]
Nguồn: phathoc.net





<< đoan chính còn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa