1 |
đo Xác định độ lớn của một đại lượng, một vật bằng những dụng cụ chuẩn xác. | : '''''Đo''' chiều dài.'' | : '''''Đo''' diện tích.'' | : '''''Đo''' nhiệt độ.'' [..]
|
2 |
đođgt. Xác định độ lớn của một đại lượng, một vật bằng những dụng cụ chuẩn xác: đo chiều dài đo diện tích đo nhiệt độ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đo": [..]
|
3 |
đođgt. Xác định độ lớn của một đại lượng, một vật bằng những dụng cụ chuẩn xác: đo chiều dài đo diện tích đo nhiệt độ.
|
4 |
đoxác định độ lớn của một đại lượng bằng cách so sánh với một đại lượng cùng loại được chọn làm đơn vị đo chiều dài diện tích được đo bằng mét vu& [..]
|
<< trình bày | đò >> |