1 |
đe dọa Dọa làm cho sợ. | : ''Lời '''đe dọa'''.'' | Tạo nên mối lo về một tai họa nào đó. | : ''Lũ lụt '''đe dọa''' mùa màng.''
|
2 |
đe dọađgt. 1. Dọa làm cho sợ: lời đe dọa. 2. Tạo nên mối lo về một tai họa nào đó: lũ lụt đe dọa mùa màng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đe dọa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đe dọa": . [..]
|
3 |
đe dọađgt. 1. Dọa làm cho sợ: lời đe dọa. 2. Tạo nên mối lo về một tai họa nào đó: lũ lụt đe dọa mùa màng.
|
<< đa tình | đen tối >> |