1 |
đa tìnhcó nhiều tình cảm, dễ nảy sinh quan hệ tình cảm (thường là về yêu đương) khách đa tình đôi mắt đa tình
|
2 |
đa tình Có nhiều tình cảm và dễ nảy sinh tình cảm yêu đương. | : ''Đôi mắt '''đa tình'''.''
|
3 |
đa tìnhtt. Có nhiều tình cảm và dễ nảy sinh tình cảm yêu đương: đôi mắt đa tình.
|
4 |
đa tìnhtt. Có nhiều tình cảm và dễ nảy sinh tình cảm yêu đương: đôi mắt đa tình.
|
<< đa sầu | đe dọa >> |