Ý nghĩa của từ đa sầu là gì:
đa sầu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đa sầu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đa sầu mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

đa sầu


tt. (H. sầu: buồn rầu) Hay buồn rầu: Một phụ nữ đa sầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa sầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đa sầu": . á khẩu âu sầu [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

đa sầu


Hay buồn rầu. | : ''Một phụ nữ '''đa sầu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

đa sầu


tt. (H. sầu: buồn rầu) Hay buồn rầu: Một phụ nữ đa sầu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

đa sầu


hay sầu muộn người đa sầu
Nguồn: tratu.soha.vn





<< đa nguyên đa tình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa