1 |
đen tốitt. 1. Khó khăn, cực nhục, tưởng chừng như không có lối thoát: thời kì đen tối đã qua những ngày đen tối. 2. Mờ ám và xấu xa: âm mưu đen tốị. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đen tối". Những từ phá [..]
|
2 |
đen tốitt. 1. Khó khăn, cực nhục, tưởng chừng như không có lối thoát: thời kì đen tối đã qua những ngày đen tối. 2. Mờ ám và xấu xa: âm mưu đen tốị
|
3 |
đen tốicó nhiều khó khăn, cực nhục, có cảm giác như không còn lối thoát cuộc đời đen tối thời kì đen tối Đồng nghĩa: tối tăm mờ ám và xấu [..]
|
4 |
đen tốikaṇha (tính từ), kālusiya (trung), kāla (tính từ), timirāvitatta (trung)
|
5 |
đen tối Khó khăn, cực nhục, tưởng chừng như không có lối thoát. | : ''Thời kì '''đen tối'''.'' | : ''Đã qua những ngày '''đen tối'''.'' | Mờ ám và xấu xa. | : ''Âm mưu đen tốị'' [..]
|
<< đe dọa | đi bộ >> |