1 |
đay nghiếnnói đi nói lại thiếu sót hay khuyết điểm của người khác với giọng chì chiết, nhằm làm cho người ta phải khổ tâm giọng đay nghiến bị dì nghẻ đay n [..]
|
2 |
đay nghiếnđg. Đay một cách rất khó chịu, nhằm làm cho người khác phải khổ tâm. Giọng đay nghiến.
|
3 |
đay nghiến Đay một cách rất khó chịu, nhằm làm cho người khác phải khổ tâm. Giọng đay nghiến.
|
4 |
đay nghiếnđg. Đay một cách rất khó chịu, nhằm làm cho người khác phải khổ tâm. Giọng đay nghiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đay nghiến". Những từ có chứa "đay nghiến" in its definition in Vietnamese. [..]
|
<< đam mê | đe >> |