1 |
đau lòngt. Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm. Đau lòng trước cảnh tàn phá của chiến tranh. Câu chuyện đau lòng.
|
2 |
đau lòngđau đớn, xót xa trong lòng chuyện đau lòng "Đau lòng tử biệt sinh ly, Thân còn chẳng tiếc, tiếc gì đến duyên!" (TKiều) [..]
|
3 |
đau lòng Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm. Đau lòng trước cảnh tàn phá của chiến tranh. Câu chuyện đau lòng.
|
4 |
đau lòngt. Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm. Đau lòng trước cảnh tàn phá của chiến tranh. Câu chuyện đau lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau lòng". Những từ có chứa "đau lòng" in its definiti [..]
|
<< ăn thừa | đu đưa >> |