Ý nghĩa của từ đau lòng là gì:
đau lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đau lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đau lòng mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

đau lòng


t. Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm. Đau lòng trước cảnh tàn phá của chiến tranh. Câu chuyện đau lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

đau lòng


đau đớn, xót xa trong lòng chuyện đau lòng "Đau lòng tử biệt sinh ly, Thân còn chẳng tiếc, tiếc gì đến duyên!" (TKiều) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

đau lòng


Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm. Đau lòng trước cảnh tàn phá của chiến tranh. Câu chuyện đau lòng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

đau lòng


t. Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm. Đau lòng trước cảnh tàn phá của chiến tranh. Câu chuyện đau lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau lòng". Những từ có chứa "đau lòng" in its definiti [..]
Nguồn: vdict.com





<< ăn thừa đu đưa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa