1 |
ăn thừa Ăn thức ăn người khác bỏ lại. | : ''Thơm thảo bà lão '''ăn thừa'''. (ca dao)''
|
2 |
ăn thừađgt. ăn thức ăn người khác bỏ lại: Thơm thảo bà lão ăn thừa (cd).
|
3 |
ăn thừađgt. ăn thức ăn người khác bỏ lại: Thơm thảo bà lão ăn thừa (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn thừa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn thừa": . ăn thua ăn thừa [..]
|
<< ăn bám | đau lòng >> |