Ý nghĩa của từ đu đưa là gì:
đu đưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đu đưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đu đưa mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đu đưa


Đưa qua đưa lại một cách nhịp nhàng, liên tiếp trong khoảng không. | : ''Cánh võng '''đu đưa'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đu đưa


đgt. Đưa qua đưa lại một cách nhịp nhàng, liên tiếp trong khoảng không: cánh võng đu đưa.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đu đưa


đgt. Đưa qua đưa lại một cách nhịp nhàng, liên tiếp trong khoảng không: cánh võng đu đưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đu đưa


đưa qua đưa lại một cách nhẹ nhàng trong khoảng không cành cây đu đưa trước gió Đồng nghĩa: đong đưa, đung đưa
Nguồn: tratu.soha.vn





<< đau lòng đích danh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa