1 |
đu đưa Đưa qua đưa lại một cách nhịp nhàng, liên tiếp trong khoảng không. | : ''Cánh võng '''đu đưa'''.''
|
2 |
đu đưađgt. Đưa qua đưa lại một cách nhịp nhàng, liên tiếp trong khoảng không: cánh võng đu đưa.
|
3 |
đu đưađgt. Đưa qua đưa lại một cách nhịp nhàng, liên tiếp trong khoảng không: cánh võng đu đưa.
|
4 |
đu đưađưa qua đưa lại một cách nhẹ nhàng trong khoảng không cành cây đu đưa trước gió Đồng nghĩa: đong đưa, đung đưa
|
<< đau lòng | đích danh >> |