1 |
đan Làm cho vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau, kết lại thành tấm. | :'''''Đan''' phên.'' | :'''''Đan''' lưới.'' | :''Áo len '''đan'''''. | :''Những đường đạn '''đan''' vào nhau làm th [..]
|
2 |
đanđg. Làm cho vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau, kết lại thành tấm. Đan phên. Đan lưới. Áo len đan. Những đường đạn đan vào nhau làm thành tấm lưới lửa (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên [..]
|
3 |
đanđg. Làm cho vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau, kết lại thành tấm. Đan phên. Đan lưới. Áo len đan. Những đường đạn đan vào nhau làm thành tấm lưới lửa (b.).
|
4 |
đanlàm cho vật hình sợi hoặc thanh mỏng luồn qua lại với nhau theo những trật tự nhất định để kết lại thành tấm đan áo len đan rổ
|
5 |
đanĐan hay Đơn là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam và Trung Quốc (chữ Hán: 單, Bính âm: Shan). Trong danh sách Bách gia tính họ này đứng thứ 90. [..]
|
<< đam mê | đay nghiến >> |