1 |
đa bào Nói những sinh vật mà cơ thể gồm nhiều tế bào. | : ''Cơ thể '''đa bào'''.'' | : ''Động vật '''đa bào'''.''
|
2 |
đa bàott. (H. bào: tế bào) Nói những sinh vật mà cơ thể gồm nhiều tế bào: Cơ thể đa bào; Động vật đa bào.
|
3 |
đa bào(sinh vật) có cơ thể gồm nhiều tế bào, mỗi tế bào thực hiện một chức năng khác nhau; phân biệt với đơn bào động vật đa bào [..]
|
4 |
đa bàoSinh vật đa bào là sinh vật cấu tạo thành từ nhiều tế bào, khác với sinh vật đơn bào. Để có thể hình thành sinh vật đa bào, các tế bào này cần phải xác định và kết dính với các tế vào khác.
[..]
|
5 |
đa bàott. (H. bào: tế bào) Nói những sinh vật mà cơ thể gồm nhiều tế bào: Cơ thể đa bào; Động vật đa bào.
|
<< ăn xổi | đa mang >> |