1 |
đựng Chứa ở trong lòng của đồ vật. Đựng nước trong chai. | : ''Hòm '''đựng''' quần áo.'' | : ''Thiếu đồ '''đựng'''.''
|
2 |
đựngđg. Chứa ở trong lòng của đồ vật. Đựng nước trong chai. Hòm đựng quần áo. Thiếu đồ đựng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đựng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đựng": . An Hồng An Hùng [..]
|
3 |
đựngđg. Chứa ở trong lòng của đồ vật. Đựng nước trong chai. Hòm đựng quần áo. Thiếu đồ đựng.
|
4 |
đựngchứa vật gì ở bên trong lòng một đồ vật khác tủ đựng quần áo thùng đựng nước túi đựng bài kiểm tra
|
<< đức tính | ơ hờ >> |