Ý nghĩa của từ đựng là gì:
đựng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đựng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đựng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đựng


Chứa ở trong lòng của đồ vật. Đựng nước trong chai. | : ''Hòm '''đựng''' quần áo.'' | : ''Thiếu đồ '''đựng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đựng


đg. Chứa ở trong lòng của đồ vật. Đựng nước trong chai. Hòm đựng quần áo. Thiếu đồ đựng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đựng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đựng": . An Hồng An Hùng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đựng


đg. Chứa ở trong lòng của đồ vật. Đựng nước trong chai. Hòm đựng quần áo. Thiếu đồ đựng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đựng


chứa vật gì ở bên trong lòng một đồ vật khác tủ đựng quần áo thùng đựng nước túi đựng bài kiểm tra
Nguồn: tratu.soha.vn





<< đức tính ơ hờ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa