1 |
đức tính Tính tốt, hợp với đạo lí làm người.
|
2 |
đức tínhd. Tính tốt, hợp với đạo lí làm người.
|
3 |
đức tínhd. Tính tốt, hợp với đạo lí làm người.
|
4 |
đức tínhtính tốt, hợp với đạo lí làm người có đức tính kiên trì
|
<< đớn hèn | ơ hờ >> |