1 |
đớpđgt. Há miệng ngoạm rất nhanh: Cá đớp mồị. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đớp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đớp": . áp ắp ấp ập
|
2 |
đớp Há miệng ngoạm rất nhanh. | : ''Cá '''đớp''' mồị''
|
3 |
đớpđgt. Há miệng ngoạm rất nhanh: Cá đớp mồị
|
4 |
đớphá miệng ngoạm nhanh lấy cá đớp mồi Đồng nghĩa: táp, tợp (Thông tục) ăn đớp đi cho nhanh! Đồng nghĩa: hốc, ngốn, tọng, xực
|
<< đột xuất | đời sống >> |