1 |
đột xuất Bất ngờ và đặc biệt, không có trong dự định. | : ''Có việc '''đột xuất''' nên phải đị'' | Nổi trội lên ngoài dự tính. | : ''Tiến bộ '''đột xuất'''.''
|
2 |
đột xuấttt. 1. Bất ngờ và đặc biệt, không có trong dự định: có việc đột xuất nên phải đị 2. Nổi trội lên ngoài dự tính: tiến bộ đột xuất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đột xuất". Những từ có chứa "đột [..]
|
3 |
đột xuấttt. 1. Bất ngờ và đặc biệt, không có trong dự định: có việc đột xuất nên phải đị 2. Nổi trội lên ngoài dự tính: tiến bộ đột xuất.
|
4 |
đột xuấtSự hiện ra hoặc sảy ra ngoài dự kiến, không tính trước được.
|
5 |
đột xuấtđặc biệt và bất ngờ, không có trong dự định có việc đột xuất nên đến muộn đi công tác đột xuất nổi bật, trội hẳn lên ngoài dự tính th& [..]
|
<< đột | đớp >> |