1 |
địt1 đgt. Giao cấu (tục).2 đgt. (đph) Đánh rắm (tục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "địt": . ào ạt át ắt [..]
|
2 |
địtĐịt trong tiếng Việt có thể là:
|
3 |
địt1 đgt. Giao cấu (tục). 2 đgt. (đph) Đánh rắm (tục).
|
4 |
địt(Thông tục) giao hợp. Đồng nghĩa: đéo, đụ Động từ (Phương ngữ, Thông tục) đánh rắm.
|
5 |
địtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
địtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
7 |
địt hành vi giao phối giữa 2 cá thể cùng loài có giới tính khác nhau. | theo ngôn ngữ miền Nam địt còn có nghĩa là đánh rắm
|
<< đệm | đối diện >> |