1 |
định lý,... x. định lí,.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "định lý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "định lý": . An Lão An Lễ An Lư An Lưu ăn lãi
|
2 |
định lý,... x. định lí,...
|
3 |
định lýMột định lý toán học là một mệnh đề toán học đã được, hoặc cần được chứng minh dựa trên một số hữu hạn các tiên đề và quá trình suy luận. Chứng minh các định lý là hoạt động chủ yếu trong ngành toán h [..]
|
<< địa cầu | đăng ten >> |