1 |
đăng tenđăng ten: được phiên âm từ tiếng Pháp dentelle, có nghĩa là phần ngoài của vải được đục lỗ theo hình hoa văn.
|
2 |
đăng ten"đăng-ten" x. đăngten.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng ten". Những từ có chứa "đăng ten" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . đăng đăng cai tiểu đăng khoa đăng qua [..]
|
3 |
đăng tendải ren dùng làm đường viền trang trí áo viền đăng ten
|
4 |
đăng tenĐăng ten hay ren là một loại vải đan thủng, thuộc hàng thủ công nhưng nay cũng làm bằng máy. Người thợ có thể tạo lỗ thủng bằng cách rút chỉ từ một mi
|
5 |
đăng ten"đăng-ten" x. đăngten.
|
6 |
đăng tenĐăng ten (từ tiếng Pháp: dentelle) hay ren là một loại vải đan thủng, thuộc hàng thủ công nhưng nay cũng làm bằng máy. Người thợ có thể tạo lỗ thủng bằng cách rút chỉ từ một miếng vải nguyên vẹn nhưng [..]
|
<< định lý | bàn >> |