1 |
định hướng Xác định phương hướng. | : ''Dùng la bàn để '''định hướng'''.'' | : '''''Định hướng''' công tác.''
|
2 |
định hướngđgt. Xác định phương hướng: dùng la bàn để định hướng định hướng công tác.
|
3 |
định hướngđgt. Xác định phương hướng: dùng la bàn để định hướng định hướng công tác.
|
4 |
định hướngxác định phương hướng nhìn xung quanh để định hướng định hướng nghề nghiệp
|
<< địa điểm | đỏ >> |