1 |
địa điểmnơi cụ thể tiến hành một hoạt động hoặc xảy ra một sự việc nào đó địa điểm tập kết hàng địa điểm đóng quân
|
2 |
địa điểm Nơi chốn cụ thể xảy ra một sự việc nào đó. | : ''Có mặt tại '''địa điểm''' quy định.'' | : ''Tìm một '''địa điểm''' thích hợp.'' | : ''Một '''địa điểm''' chiến lược quan trọng.'' [..]
|
3 |
địa điểmdt. Nơi chốn cụ thể xảy ra một sự việc nào đó: có mặt tại địa điểm quy định tìm một địa điểm thích hợp một địa điểm chiến lược quan trọng.
|
4 |
địa điểmdt. Nơi chốn cụ thể xảy ra một sự việc nào đó: có mặt tại địa điểm quy định tìm một địa điểm thích hợp một địa điểm chiến lược quan trọng.
|
<< đền tội | định hướng >> |