1 |
địa đạod. Đường hầm bí mật, đào ngầm sâu dưới đất; hào ngầm. Hệ thống địa đạo. Địa đạo Củ Chi.
|
2 |
địa đạod. Đường hầm bí mật, đào ngầm sâu dưới đất; hào ngầm. Hệ thống địa đạo. Địa đạo Củ Chi.
|
3 |
địa đạo Đường hầm bí mật, đào ngầm sâu dưới đất; hào ngầm. | : ''Hệ thống '''địa đạo'''.'' | : '''''Địa''' đạo Củ Chi.''
|
4 |
địa đạohệ thống đường hầm đào sâu trong lòng đất, dùng để trú ẩn và cơ động chiến đấu địa đạo Củ Chi đường địa đạo
|
<< đề phòng | định cư >> |