1 |
đề cửđgt. Giới thiệu ra để bỏ phiếu chọn bầu: đề cử vào ban chấp hành công đoàn danh sách những người đề cử và ứng cử.
|
2 |
đề cửbầu ra một ai đó
|
3 |
đề cử Giới thiệu ra để bỏ phiếu chọn bầu. | : '''''Đề cử''' vào ban chấp hành công đoàn.'' | : ''Danh sách những người '''đề cử''' và ứng cử.''
|
4 |
đề cửgiới thiệu ra để chọn mà bầu đề cử người vào ban chấp hành công đoàn danh sách những người ứng cử và đề cử
|
5 |
đề cửđgt. Giới thiệu ra để bỏ phiếu chọn bầu: đề cử vào ban chấp hành công đoàn danh sách những người đề cử và ứng cử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đề cử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đề c [..]
|
<< đế quốc | đề nghị >> |