1 |
đẹp lòng Được vừa ý, vui vẻ. | : ''Cốt làm cho cha mẹ được '''đẹp lòng'''.''
|
2 |
đẹp lòngtt. Được vừa ý, vui vẻ: Cốt làm cho cha mẹ được đẹp lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹp lòng". Những từ có chứa "đẹp lòng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . đẹ [..]
|
3 |
đẹp lòngtt. Được vừa ý, vui vẻ: Cốt làm cho cha mẹ được đẹp lòng.
|
4 |
đẹp lònghoàn toàn vừa ý, vừa lòng, không có điều gì để chê trách cố gắng làm đẹp lòng khách hàng
|
<< đặt tên | đế quốc >> |