Ý nghĩa của từ đắm đuối là gì:
đắm đuối nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đắm đuối. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đắm đuối mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

đắm đuối


. Chìm đắm trong cảnh khổ cực, không có lối thoát. | : ''Cứu dân khỏi nơi '''đắm đuối'''.'' | Say mê tới mức tình cảm hoàn toàn bị thu hút, không còn biết gì khác nữa. Đắm đuối trong tình yêu. | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

đắm đuối


đg. 1 (cũ). Chìm đắm trong cảnh khổ cực, không có lối thoát. Cứu dân khỏi nơi đắm đuối. 2 Say mê tới mức tình cảm hoàn toàn bị thu hút, không còn biết gì khác nữa. Đắm đuối trong tình yêu. Cái nhìn đắ [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

đắm đuối


đg. 1 (cũ). Chìm đắm trong cảnh khổ cực, không có lối thoát. Cứu dân khỏi nơi đắm đuối. 2 Say mê tới mức tình cảm hoàn toàn bị thu hút, không còn biết gì khác nữa. Đắm đuối trong tình yêu. Cái nhìn đắm đuối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

đắm đuối


say mê tới mức tình cảm, tâm trí hoàn toàn bị thu hút, không còn biết gì khác nữa nhìn đắm đuối cá chuối đắm đuố [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< đẳng cấp đắc chí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa